Có 4 kết quả:
发声 fā shēng ㄈㄚ ㄕㄥ • 发生 fā shēng ㄈㄚ ㄕㄥ • 發生 fā shēng ㄈㄚ ㄕㄥ • 發聲 fā shēng ㄈㄚ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vocal
(2) sound
(3) sound production
(4) to utter
(5) to give voice
(2) sound
(3) sound production
(4) to utter
(5) to give voice
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to happen
(2) to occur
(3) to take place
(4) to break out
(2) to occur
(3) to take place
(4) to break out
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to happen
(2) to occur
(3) to take place
(4) to break out
(2) to occur
(3) to take place
(4) to break out
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vocal
(2) sound
(3) sound production
(4) to utter
(5) to give voice
(2) sound
(3) sound production
(4) to utter
(5) to give voice
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0